--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách quãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách quãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách quãng
+
Intermittent
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
cách quãng
:
Intermittent
+
điều khoản
:
Clause, provitionHợp đồng có mười hai điều khoảnA contract with twelve clauses
+
phiên chúa
:
(sử học) Vassal prince
+
khai thông
:
Clear,free (something) of obstructionKhai thông con kênhTo clear a canal of obstruction
+
ngấm nguýt
:
(khẩu ngữ) Give (someone) a black look